1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách An Khánh — Viêng Chăn

Khoảng cách giữa các thành phố An Khánh — Viêng Chăn tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố An Khánh, An Huy, Trung Quốc và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách An Khánh — Viêng Chăn

  • An Khánh Trung Quốc Điểm A 358.7K CNY
  • Viêng Chăn Lào Điểm B 196.7K LAK
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 023 km
    1 214 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 2964.63 LAK Trung Quốc Yuan và Lào Kip Tỷ giá hối đoái
  • ~ 29 giờ 1.2 ngày Thời gian ô tô
  • 2.4 giờ 143 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.1 giờ 368 phút Thời gian trực thăng
  • 27.0 giờ 1618 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, An Khánh và Viêng Chăn
An Khánh Trung Quốc 01 tháng sáu17:18
Viêng Chăn Lào 01 tháng sáu16:18
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố An Khánh, An Huy, Trung Quốc và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào xấp xỉ — 2 428 km (hoặc 1 457 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "安庆机场" (AQG) — "Sân bay quốc tế Wattay" (VTE). Viêng Chăn là thủ đô của Lào. Bạn có biết rằng An Khánh trong 1.8 một lần nhiều hơn Viêng Chăn, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường An Khánh — Viêng Chăn, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — lào kip.

Để lái xe khoảng cách An Khánh Viêng Chăn bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Lào). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường An Khánh — Viêng Chăn
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ