1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Maastricht — Am-xtéc-đam

Khoảng cách giữa các thành phố Maastricht — Am-xtéc-đam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Maastricht, Limburg, Hà Lan và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Maastricht — Am-xtéc-đam

  • Maastricht Hà Lan Điểm A 122.4K EUR
  • Am-xtéc-đam Hà Lan Điểm B 741.6K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 178 km
    107 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:35 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • EUR Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 3 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.2 giờ 13 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.5 giờ 32 phút Thời gian trực thăng
  • 2.4 giờ 142 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Maastricht và Am-xtéc-đam
Maastricht Hà Lan 14 có thể01:35
Am-xtéc-đam Hà Lan 14 có thể01:35
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Maastricht, Limburg, Hà Lan và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan xấp xỉ — 214 km (hoặc 128 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Maastricht Aachen Airport" (MST) — "Amsterdam Airport Schiphol" (AMS). Am-xtéc-đam là thủ đô của Hà Lan. Bạn có biết rằng Maastricht trong 6 một lần nhỏ hơn Am-xtéc-đam, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Maastricht Am-xtéc-đam bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hà Lan. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Maastricht — Am-xtéc-đam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ