1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Recife — Bô-gô-ta

Khoảng cách giữa các thành phố Recife — Bô-gô-ta tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Recife, Pernambuco, Bra-xin và Bô-gô-ta, Bogota, Cô-lôm-bi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Recife — Bô-gô-ta

  • Recife Bra-xin Điểm A 1.5M BRL
  • Bô-gô-ta Cô-lôm-bi-a Điểm B 7.7M COP
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 574 km
    2 744 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2 giờ 120 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 BRL = 749.71 COP Real của Brazil và Peso Colombia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 65 giờ 2.7 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.4 giờ 323 phút Thời gian trên máy bay
  • 13.9 giờ 832 phút Thời gian trực thăng
  • 61.0 một giờ 3659 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Recife và Bô-gô-ta
Recife Bra-xin 20 có thể13:58
Bô-gô-ta Cô-lôm-bi-a 20 có thể11:58
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Recife, Pernambuco, Bra-xin và Bô-gô-ta, Bogota, Cô-lôm-bi-a xấp xỉ — 5 489 km (hoặc 3 293 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Recife International Airport" (REC) — "Sân bay quốc tế El Dorado" (BOG). Bô-gô-ta là thủ đô của Colombia. Bạn có biết rằng Recife trong 5 một lần nhỏ hơn Bô-gô-ta, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2 giờ. Đi theo tuyến đường Recife — Bô-gô-ta, đừng quên thay đổi real của brazil đến nội tệ — peso colombia.

Để lái xe khoảng cách Recife Bô-gô-ta bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Bra-xin, Cô-lôm-bi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Recife — Bô-gô-ta
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ