1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Liverpool — Birmingham

Khoảng cách giữa các thành phố Liverpool — Birmingham tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Liverpool, Anh, Vương Quốc Anh và Birmingham, Anh, Vương Quốc Anh, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Liverpool — Birmingham

  • Liverpool Vương Quốc Anh Điểm A 468.9K GBP
  • Birmingham Vương Quốc Anh Điểm B 984.3K GBP
  • km dặm Khoảng cách
  • 126 km
    76 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:49 Giờ Mùa Hè Anh Chênh lệch múi giờ 0 h
  • GBP Bảng Anh (GBP) Tiền tệ chính thức
  • ~ 2 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 9 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.4 giờ 23 phút Thời gian trực thăng
  • 1.7 một giờ 101 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Liverpool và Birmingham
Liverpool Vương Quốc Anh 19 có thể23:49
Birmingham Vương Quốc Anh 19 có thể23:49
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Liverpool, Anh, Vương Quốc Anh và Birmingham, Anh, Vương Quốc Anh xấp xỉ — 151 km (hoặc 91 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Liverpool John Lennon Airport" (LPL) — "Birmingham Airport" (BHX). Bạn có biết rằng Liverpool trong 2 lần nhỏ hơn Birmingham, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Anh. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — bảng anh.

Để lái xe khoảng cách Liverpool Birmingham bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Vương quốc Anh. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Liverpool — Birmingham
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ