1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Dammam — Tabuk

Khoảng cách giữa các thành phố Dammam — Tabuk tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Dammam, Eastern Province, Ả Rập Xê-út và Tabuk, Tabuk Province, Ả Rập Xê-út, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Dammam — Tabuk

  • Dammam Ả Rập Xê-út Điểm A 768.6K SAR
  • Tabuk Ả Rập Xê-út Điểm B 455.5K SAR
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 342 km
    805 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:02 Giờ chuẩn Ả Rập Chênh lệch múi giờ 0 h
  • SAR Rian Ả Rập (SAR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 19 giờ 0.8 ngày Thời gian ô tô
  • 1.6 một giờ 95 phút Thời gian trên máy bay
  • 4.1 giờ 244 phút Thời gian trực thăng
  • 17.9 giờ 1074 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Dammam và Tabuk
Dammam Ả Rập Xê-út 01 tháng sáu10:02
Tabuk Ả Rập Xê-út 01 tháng sáu10:02
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Dammam, Eastern Province, Ả Rập Xê-út và Tabuk, Tabuk Province, Ả Rập Xê-út xấp xỉ — 1 610 km (hoặc 966 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "King Fahd International Airport" (DMM) — "Prince Sultan Bin Abdulaziz Airport" (TUU). Bạn có biết rằng Dammam trong 1.7 một lần nhiều hơn Tabuk, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn Ả Rập. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rian ả rập.

Để lái xe khoảng cách Dammam Tabuk bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ của Ả Rập Saudi. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Dammam — Tabuk
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ