1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Nam Thông — Thiên Tân

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông — Thiên Tân tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông, Giang Tô, Trung Quốc và Thiên Tân, Thiên Tân, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Nam Thông — Thiên Tân

  • Nam Thông Trung Quốc Điểm A 666.3K CNY
  • Thiên Tân Trung Quốc Điểm B 11.1M CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 858 km
    515 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 22:50 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 61 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.6 giờ 156 phút Thời gian trực thăng
  • 11.4 giờ 686 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Nam Thông và Thiên Tân
Nam Thông Trung Quốc 20 có thể22:50
Thiên Tân Trung Quốc 20 có thể22:50
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông, Giang Tô, Trung Quốc và Thiên Tân, Thiên Tân, Trung Quốc xấp xỉ — 1 030 km (hoặc 618 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Hưng Thông Nam Thông" (NTG) — "Tianjin Binhai International Airport" (TSN). Bạn có biết rằng Nam Thông trong 17 một lần nhỏ hơn Thiên Tân, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Nam Thông Thiên Tân bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Nam Thông — Thiên Tân
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ