1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Garmisch-Partenkirchen — Villingen-Schwenningen

Khoảng cách Garmisch-Partenkirchen — Villingen-Schwenningen tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Garmisch-Partenkirchen, Bayern, Đức và Villingen-Schwenningen, Baden-Württemberg, Đức, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Garmisch-Partenkirchen — Villingen-Schwenningen

  • Garmisch-Partenkirchen Đức Điểm A 26K EUR
  • Villingen-Schwenningen Đức Điểm B 81.8K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 207 km
    124 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 14:28 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • EUR Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 3 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.2 giờ 15 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.6 giờ 38 phút Thời gian trực thăng
  • 2.8 giờ 166 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Garmisch-Partenkirchen và Villingen-Schwenningen
Garmisch-Partenkirchen Đức 18 tháng sáu14:28
Villingen-Schwenningen Đức 18 tháng sáu14:28
Thông tin
Khoảng cách Garmisch-Partenkirchen, Bayern, Đức và Villingen-Schwenningen, Baden-Württemberg, Đức xấp xỉ — 248 km (hoặc 149 dặm). Bạn có biết rằng Garmisch-Partenkirchen trong 3 lần nhỏ hơn Villingen-Schwenningen, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Garmisch-Partenkirchen Villingen-Schwenningen bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Đức. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Garmisch-Partenkirchen — Villingen-Schwenningen
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ