1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách San Rafael — Córdoba

Khoảng cách giữa các thành phố San Rafael — Córdoba tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố San Rafael, Mendoza Province, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Córdoba, Ác-hen-ti-na, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách San Rafael — Córdoba

  • San Rafael Ác-hen-ti-na Điểm A 109.2K ARS
  • Córdoba Ác-hen-ti-na Điểm B 1.4M ARS
  • km dặm Khoảng cách
  • 525 km
    315 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:32 Giờ Chuẩn Argentina Chênh lệch múi giờ 0 h
  • ARS Argentina Peso (ARS) Tiền tệ chính thức
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 37 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.6 một giờ 95 phút Thời gian trực thăng
  • 7.0 giờ 420 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, San Rafael và Córdoba
San Rafael Ác-hen-ti-na 01 tháng sáu01:32
Córdoba Ác-hen-ti-na 01 tháng sáu01:32
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố San Rafael, Mendoza Province, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Córdoba, Ác-hen-ti-na xấp xỉ — 630 km (hoặc 378 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "San Rafael Airport" (AFA) — "Aeropuerto de Córdoba" (COR). Bạn có biết rằng San Rafael trong 13 một lần nhỏ hơn Córdoba, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Argentina. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — argentina peso.

Để lái xe khoảng cách San Rafael Córdoba bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Argentina. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường San Rafael — Córdoba
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ