1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Tauranga — Whangarei

Khoảng cách giữa các thành phố Tauranga — Whangarei tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Tauranga, Vịnh Plenty, Niu Di-lân và Whangarei, Northland, Niu Di-lân, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Tauranga — Whangarei

  • Tauranga Niu Di-lân Điểm A 110.3K NZD
  • Whangarei Niu Di-lân Điểm B 50.9K NZD
  • km dặm Khoảng cách
  • 273 km
    164 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 05:14 Giờ Chuẩn New Zealand Chênh lệch múi giờ 0 h
  • NZD New Zealand Dollar (NZD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 19 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.8 giờ 50 phút Thời gian trực thăng
  • 3.6 giờ 218 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Tauranga và Whangarei
Tauranga Niu Di-lân 21 có thể05:14
Whangarei Niu Di-lân 21 có thể05:14
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Tauranga, Vịnh Plenty, Niu Di-lân và Whangarei, Northland, Niu Di-lân xấp xỉ — 328 km (hoặc 197 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Tauranga Airport (TGA)" (TRG) — "Whangarei Airport" (WRE). Bạn có biết rằng Tauranga trong 2 lần nhiều hơn Whangarei, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn New Zealand. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — new zealand dollar.

Để lái xe khoảng cách Tauranga Whangarei bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua New Zealand. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Tauranga — Whangarei
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ