1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách La Serena — Puerto Montt

Khoảng cách giữa các thành phố La Serena — Puerto Montt tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố La Serena, Coquimbo Region, Chi-lê và Puerto Montt, Los Lagos Region, Chi-lê, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách La Serena — Puerto Montt

  • La Serena Chi-lê Điểm A 154.5K CLP
  • Puerto Montt Chi-lê Điểm B 160.1K CLP
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 295 km
    777 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:25 Giờ Mùa Hè Chile Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CLP Chile Peso (CLP) Tiền tệ chính thức
  • ~ 19 giờ 0.8 ngày Thời gian ô tô
  • 1.5 một giờ 91 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.9 giờ 235 phút Thời gian trực thăng
  • 17.3 giờ 1036 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, La Serena và Puerto Montt
La Serena Chi-lê 16 có thể23:25
Puerto Montt Chi-lê 16 có thể23:25
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố La Serena, Coquimbo Region, Chi-lê và Puerto Montt, Los Lagos Region, Chi-lê xấp xỉ — 1 554 km (hoặc 932 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "La Florida" (LSC) — "El Tepual International Airport" (PMC). Bạn có biết rằng La Serena trong 1.0 một lần nhỏ hơn Puerto Montt, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Chile. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — chile peso.

Để lái xe khoảng cách La Serena Puerto Montt bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Chile. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường La Serena — Puerto Montt
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ