1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ha-va-na — Nát-xô

Khoảng cách giữa các thành phố Ha-va-na — Nát-xô tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ha-va-na, Havana, Cu-ba và Nát-xô, New Providence, Ba-ha-ma, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ha-va-na — Nát-xô

  • Ha-va-na Cu-ba Điểm A 2.2M CUP
  • Nát-xô Ba-ha-ma Điểm B 227.9K BSD
  • km dặm Khoảng cách
  • 552 km
    331 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:45 Giờ Mùa Hè Cuba Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 CUP = 0.04 BSD Cuba Peso và Dollar Bahamas Tỷ giá hối đoái
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 39 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.7 một giờ 100 phút Thời gian trực thăng
  • 7.4 giờ 442 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ha-va-na và Nát-xô
Ha-va-na Cu-ba 20 có thể13:45
Nát-xô Ba-ha-ma 20 có thể13:45
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ha-va-na, Havana, Cu-ba và Nát-xô, New Providence, Ba-ha-ma xấp xỉ — 662 km (hoặc 397 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Quốc tế José Martí" (HAV) — "Sân bay quốc tế Lynden Pindling" (NAS). Ha-va-na là thủ đô của Cuba. Nát-xô là thủ đô của Bahamas. Bạn có biết rằng Ha-va-na trong 9 một lần nhiều hơn Nát-xô, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Cuba. Đi theo tuyến đường Ha-va-na — Nát-xô, đừng quên thay đổi cuba peso đến nội tệ — dollar bahamas.

Để lái xe khoảng cách Ha-va-na Nát-xô bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Cu-ba, Ba-ha-ma). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ha-va-na — Nát-xô
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ