1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Upington — Johannesburg

Khoảng cách giữa các thành phố Upington — Johannesburg tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Upington, Northern Cape, Nam Phi và Johannesburg, Gauteng, Nam Phi, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Upington — Johannesburg

  • Upington Nam Phi Điểm A 71.4K ZAR
  • Johannesburg Nam Phi Điểm B 2M ZAR
  • km dặm Khoảng cách
  • 716 km
    430 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 14:49 Giờ Chuẩn Nam Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • ZAR Rand Nam Phi (ZAR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 51 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.2 giờ 130 phút Thời gian trực thăng
  • 9.5 giờ 573 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Upington và Johannesburg
Upington Nam Phi 18 tháng sáu14:49
Johannesburg Nam Phi 18 tháng sáu14:49
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Upington, Northern Cape, Nam Phi và Johannesburg, Gauteng, Nam Phi xấp xỉ — 859 km (hoặc 516 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Upington International Airport" (UTN) — "O.R. Tambo International Airport" (JNB). Bạn có biết rằng Upington trong 28 một lần nhỏ hơn Johannesburg, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Nam Phi. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rand nam phi.

Để lái xe khoảng cách Upington Johannesburg bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Cộng hòa Nam Phi. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Upington — Johannesburg
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ