1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Chelyabinsk — Hen-sin-ki

Khoảng cách giữa các thành phố Chelyabinsk — Hen-sin-ki tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Chelyabinsk, Vùng Chelyabinskaya, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Chelyabinsk — Hen-sin-ki

  • Chelyabinsk Nga Điểm A 1.1M RUB
  • Hen-sin-ki Phần Lan Điểm B 558.5K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 210 km
    1 326 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2 giờ 120 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 0.01 EUR Đồng rúp Nga và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 32 giờ 1.3 ngày Thời gian ô tô
  • 2.6 giờ 156 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.7 giờ 402 phút Thời gian trực thăng
  • 29.5 giờ 1768 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Chelyabinsk và Hen-sin-ki
Chelyabinsk Nga 20 có thể21:07
Hen-sin-ki Phần Lan 20 có thể19:07
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Chelyabinsk, Vùng Chelyabinskaya, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan xấp xỉ — 2 652 km (hoặc 1 591 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Chelyabinsk International Airport" (CEK) — "Sân bay Helsinki-Vantaa" (HEL). Hen-sin-ki là thủ đô của Phần Lan. Bạn có biết rằng Chelyabinsk trong 1.9 một lần nhiều hơn Hen-sin-ki, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2 giờ. Đi theo tuyến đường Chelyabinsk — Hen-sin-ki, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Chelyabinsk Hen-sin-ki bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Phần Lan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Chelyabinsk — Hen-sin-ki
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ