1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Juliaca — Santiago

Khoảng cách giữa các thành phố Juliaca — Santiago tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Juliaca, Puno, Pê-ru và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Juliaca — Santiago

  • Juliaca Pê-ru Điểm A 245.7K PEN
  • Santiago Chi-lê Điểm B 4.8M CLP
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 998 km
    1 199 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 PEN = 243.00 CLP Peru Nuevo Sol và Chile Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 29 giờ 1.2 ngày Thời gian ô tô
  • 2.4 giờ 141 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.1 giờ 363 phút Thời gian trực thăng
  • 26.6 giờ 1598 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Juliaca và Santiago
Juliaca Pê-ru 13 tháng sáu18:42
Santiago Chi-lê 13 tháng sáu19:42
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Juliaca, Puno, Pê-ru và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê xấp xỉ — 2 398 km (hoặc 1 439 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Inca Manco Cápac International Airport" (JUL) — "Arturo Merino Benitez" (SCL). Santiago là thủ phủ của chile. Bạn có biết rằng Juliaca trong 20 một lần nhỏ hơn Santiago, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Juliaca — Santiago, đừng quên thay đổi peru nuevo sol đến nội tệ — chile peso.

Để lái xe khoảng cách Juliaca Santiago bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Pê-ru, Chi-lê). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Juliaca — Santiago
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ