1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Lviv — Bu-ca-rét

Khoảng cách giữa các thành phố Lviv — Bu-ca-rét tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Lviv, Lviv, U-crai-na và Bu-ca-rét, Bucharest, Ru-ma-ni, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Lviv — Bu-ca-rét

  • Lviv U-crai-na Điểm A 717.8K UAH
  • Bu-ca-rét Ru-ma-ni Điểm B 1.9M RON
  • km dặm Khoảng cách
  • 622 km
    373 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 12:37 Giờ Mùa Hè Đông Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 UAH = 0.11 RON Ukraine Hryvnia và Rumani Leu Tỷ giá hối đoái
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 44 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.9 một giờ 113 phút Thời gian trực thăng
  • 8.3 giờ 498 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Lviv và Bu-ca-rét
Lviv U-crai-na 01 tháng sáu12:37
Bu-ca-rét Ru-ma-ni 01 tháng sáu12:37
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Lviv, Lviv, U-crai-na và Bu-ca-rét, Bucharest, Ru-ma-ni xấp xỉ — 746 km (hoặc 448 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Snow Airport" (LWO) — "Bucharest Baneasa International Airport" (BBU). Bu-ca-rét là thủ đô của Romania. Bạn có biết rằng Lviv trong 3 lần nhỏ hơn Bu-ca-rét, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Đông Âu. Đi theo tuyến đường Lviv — Bu-ca-rét, đừng quên thay đổi ukraine hryvnia đến nội tệ — rumani leu.

Để lái xe khoảng cách Lviv Bu-ca-rét bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (U-crai-na, Ru-ma-ni). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Lviv — Bu-ca-rét
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ