1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Vancouver — Abbotsford

Khoảng cách giữa các thành phố Vancouver — Abbotsford tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Vancouver, Columbia thuộc Anh, Ca-na-đa và Abbotsford, British Columbia, Ca-na-đa, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Vancouver — Abbotsford

  • Vancouver Ca-na-đa Điểm A 1.8M CAD
  • Abbotsford Ca-na-đa Điểm B 151.7K CAD
  • km dặm Khoảng cách
  • 65 km
    39 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 12:57 Giờ Mùa hè Thái Bình Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CAD Đô la Canada (CAD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 1 một giờ 55.7 phút Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 5 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.2 giờ 12 phút Thời gian trực thăng
  • 0.9 giờ 52 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Vancouver và Abbotsford
Vancouver Ca-na-đa 18 có thể12:57
Abbotsford Ca-na-đa 18 có thể12:57
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Vancouver, Columbia thuộc Anh, Ca-na-đa và Abbotsford, British Columbia, Ca-na-đa xấp xỉ — 78 km (hoặc 47 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Vancouver Harbour Flight Centre Seaplane Terminal" (CXH) — "Sân bay quốc tế Abbotsford" (YXX). Bạn có biết rằng Vancouver trong 12 một lần nhiều hơn Abbotsford, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa hè Thái Bình Dương. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la canada.

Để lái xe khoảng cách Vancouver Abbotsford bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Canada. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Vancouver — Abbotsford
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ