1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Po-ô-prinx — Santiago de Cuba

Khoảng cách giữa các thành phố Po-ô-prinx — Santiago de Cuba tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Po-ô-prinx, Phía Tây, Ha-i-ti và Santiago de Cuba, Santiago de Cuba, Cu-ba, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Po-ô-prinx — Santiago de Cuba

  • Po-ô-prinx Ha-i-ti Điểm A 1.2M HTG
  • Santiago de Cuba Cu-ba Điểm B 555.9K CUP
  • km dặm Khoảng cách
  • 402 km
    241 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 05:15 Giờ mùa hè miền đông Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 HTG = 0.20 CUP Gourde Haiti và Cuba Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 6 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 28 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.2 một giờ 73 phút Thời gian trực thăng
  • 5.4 giờ 322 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Po-ô-prinx và Santiago de Cuba
Po-ô-prinx Ha-i-ti 18 có thể05:15
Santiago de Cuba Cu-ba 18 có thể05:15
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Po-ô-prinx, Phía Tây, Ha-i-ti và Santiago de Cuba, Santiago de Cuba, Cu-ba xấp xỉ — 482 km (hoặc 289 dặm). Po-ô-prinx là thủ phủ của haiti. Bạn có biết rằng Po-ô-prinx trong 2 lần nhiều hơn Santiago de Cuba, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền đông. Đi theo tuyến đường Po-ô-prinx — Santiago de Cuba, đừng quên thay đổi gourde haiti đến nội tệ — cuba peso.

Để lái xe khoảng cách Po-ô-prinx Santiago de Cuba bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ha-i-ti, Cu-ba). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Po-ô-prinx — Santiago de Cuba
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ