1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bloomington — Nashville

Khoảng cách giữa các thành phố Bloomington — Nashville tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bloomington, Illinois, Hoa Kỳ và Nashville, Tennessee, Hoa Kỳ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bloomington — Nashville

  • Bloomington Hoa Kỳ Điểm A 76.6K USD
  • Nashville Hoa Kỳ Điểm B 530.9K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 518 km
    311 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:12 Giờ mùa hè miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 37 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.6 một giờ 94 phút Thời gian trực thăng
  • 6.9 giờ 414 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bloomington và Nashville
Bloomington Hoa Kỳ 18 tháng sáu10:12
Nashville Hoa Kỳ 18 tháng sáu10:12
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bloomington, Illinois, Hoa Kỳ và Nashville, Tennessee, Hoa Kỳ xấp xỉ — 622 km (hoặc 373 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Central Illinois Regional Airport at Bloomington-Normal" (BMI) — "Nashville International Airport" (BNA). Bạn có biết rằng Bloomington trong 7 một lần nhỏ hơn Nashville, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách Bloomington Nashville bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hoa Kỳ. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bloomington — Nashville
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ