1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Cali — Bucaramanga

Khoảng cách giữa các thành phố Cali — Bucaramanga tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Cali, Valle del Cauca, Cô-lôm-bi-a và Bucaramanga, Santander, Cô-lôm-bi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Cali — Bucaramanga

  • Cali Cô-lôm-bi-a Điểm A 2.4M COP
  • Bucaramanga Cô-lôm-bi-a Điểm B 571.8K COP
  • km dặm Khoảng cách
  • 556 km
    334 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:28 Giờ Chuẩn Colombia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • COP Peso Colombia (COP) Tiền tệ chính thức
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 39 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.7 một giờ 101 phút Thời gian trực thăng
  • 7.4 giờ 445 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Cali và Bucaramanga
Cali Cô-lôm-bi-a 01 tháng sáu10:28
Bucaramanga Cô-lôm-bi-a 01 tháng sáu10:28
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Cali, Valle del Cauca, Cô-lôm-bi-a và Bucaramanga, Santander, Cô-lôm-bi-a xấp xỉ — 667 km (hoặc 400 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeropuerto Internacional Alfonso Bonilla Aragón de Palmira" (CLO) — "Aeropuerto Internacional Palonegro" (BGA). Bạn có biết rằng Cali trong 4 lần nhiều hơn Bucaramanga, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Colombia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso colombia.

Để lái xe khoảng cách Cali Bucaramanga bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Colombia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Cali — Bucaramanga
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ