1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Liêu Thành — Đu-san-be

Khoảng cách giữa các thành phố Liêu Thành — Đu-san-be tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Liêu Thành, Sơn Đông, Trung Quốc và Đu-san-be, Districts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Liêu Thành — Đu-san-be

  • Liêu Thành Trung Quốc Điểm A 226.9K CNY
  • Đu-san-be Ta-gi-ki-xtan Điểm B 679.4K TJS
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 125 km
    2 475 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 3 giờ 180 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 1.46 TJS Trung Quốc Yuan và Tajikistan Somoni Tỷ giá hối đoái
  • ~ 59 giờ 2.5 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.9 giờ 291 phút Thời gian trên máy bay
  • 12.5 giờ 750 phút Thời gian trực thăng
  • 55.0 giờ 3300 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Liêu Thành và Đu-san-be
Liêu Thành Trung Quốc 13 tháng sáu17:50
Đu-san-be Ta-gi-ki-xtan 13 tháng sáu14:50
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Liêu Thành, Sơn Đông, Trung Quốc và Đu-san-be, Districts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan xấp xỉ — 4 950 km (hoặc 2 970 dặm). Đu-san-be là thủ đô của Tajikistan. Bạn có biết rằng Liêu Thành trong 3 lần nhỏ hơn Đu-san-be, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 3 giờ. Đi theo tuyến đường Liêu Thành — Đu-san-be, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — tajikistan somoni.

Để lái xe khoảng cách Liêu Thành Đu-san-be bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Ta-gi-ki-xtan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Liêu Thành — Đu-san-be
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ