1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Neuquén — Santiago

Khoảng cách giữa các thành phố Neuquén — Santiago tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Neuquén, Neuquén, Ác-hen-ti-na và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Neuquén — Santiago

  • Neuquén Ác-hen-ti-na Điểm A 242.1K ARS
  • Santiago Chi-lê Điểm B 4.8M CLP
  • km dặm Khoảng cách
  • 653 km
    392 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 ARS = 1.02 CLP Argentina Peso và Chile Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 46 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.0 giờ 119 phút Thời gian trực thăng
  • 8.7 giờ 522 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Neuquén và Santiago
Neuquén Ác-hen-ti-na 12 tháng sáu01:07
Santiago Chi-lê 12 tháng sáu00:07
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Neuquén, Neuquén, Ác-hen-ti-na và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê xấp xỉ — 784 km (hoặc 470 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Neuquén Capital Airport" (NQN) — "Arturo Merino Benitez" (SCL). Santiago là thủ phủ của chile. Bạn có biết rằng Neuquén trong 20 một lần nhỏ hơn Santiago, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Neuquén — Santiago, đừng quên thay đổi argentina peso đến nội tệ — chile peso.

Để lái xe khoảng cách Neuquén Santiago bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ác-hen-ti-na, Chi-lê). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Neuquén — Santiago
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ