1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Machala — Esmeraldas

Khoảng cách giữa các thành phố Machala — Esmeraldas tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Machala, El Oro, Ê-cu-a-đo và Esmeraldas, Esmeraldas Province, Ê-cu-a-đo, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Machala — Esmeraldas

  • Machala Ê-cu-a-đo Điểm A 198.1K USD
  • Esmeraldas Ê-cu-a-đo Điểm B 165.2K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 471 km
    283 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 05:16 Giờ Ecuador Chênh lệch múi giờ 0 h
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 33 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.4 một giờ 86 phút Thời gian trực thăng
  • 6.3 giờ 377 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Machala và Esmeraldas
Machala Ê-cu-a-đo 01 tháng sáu05:16
Esmeraldas Ê-cu-a-đo 01 tháng sáu05:16
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Machala, El Oro, Ê-cu-a-đo và Esmeraldas, Esmeraldas Province, Ê-cu-a-đo xấp xỉ — 565 km (hoặc 339 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeropuerto Regional de Santa Rosa" (MCH) — "Carlos Concha Torres" (ESM). Bạn có biết rằng Machala trong 1.2 một lần nhiều hơn Esmeraldas, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Ecuador. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách Machala Esmeraldas bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ của Ecuador. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Machala — Esmeraldas
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ