Ibagué, Tolima, vị trí trên bản đồ, Cô-lôm-bi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Colombia (UTC -5), tọa độ — 4.4388578, -75.21866729999999. Dân số gần đúng là 421.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Cô-lôm-bi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Colombia (COP). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Ibagué, số này là — 1.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 131 km (Ibagué — Bô-gô-ta).
Đâu là Ibagué, Cô-lôm-bi-a (Tolima), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Ibagué, Tolima, Cô-lôm-bi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Ibagué, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Perales Airport 10 km Cô-lôm-bi-a IBE |
El Edén International Airport 61 km Cô-lôm-bi-a AXM | |
Matecaña International Airport 71 km Cô-lôm-bi-a PEI | |
Sân bay quốc tế El Dorado 123 km Cô-lôm-bi-a BOG | |
Aeropuerto Internacional Alfonso Bonilla Aragón de Palmira 163 km Cô-lôm-bi-a CLO | |
Sân bay Benito Salas 166 km Cô-lôm-bi-a NVA |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 21 có thể10:30 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 21 có thể02:30 |
Pa ri Pháp | 21 có thể11:30 |
Mát-xcơ-va Nga | 21 có thể12:30 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 21 có thể13:30 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 21 có thể05:30 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 21 có thể17:30 |
Thượng Hải Trung Quốc | 21 có thể17:30 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 21 có thể12:30 |
Mumbai Ấn Độ | 21 có thể15:00 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể18:30 |
Béc-lin Đức | 21 có thể11:30 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay