1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Port Elizabeth, Nam Phi

Đâu là Port Elizabeth, Nam Phi (Đông Cape), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Port Elizabeth, Đông Cape, Nam Phi trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Port Elizabeth, thời gian chính xác

  • Port Elizabeth Nam Phi
  • 07:37 thứ ba,  21.05.2024
  • 07:10 Bình minh
  • 17:18 Hoàng hôn
  • 10 h 6 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Nam Phi Múi giờ
  • UTC +2 Africa/Johannesburg
  • 967.7K Dân số
  • Rand Nam Phi (ZAR) Tiền tệ chính thức
  • -33.7139247, 25.5207358 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay Port Elizabeth 31 km Nam Phi PLZ
Plettenberg Bay Airport 207 km Nam Phi PBZ
East London Airport 227 km Nam Phi ELS
George Airport 292 km Nam Phi GRJ
Sân bay quốc tế Moshoeshoe I 511 km Lê-xô-thô MSU
Sân bay Bloemfontein 515 km Nam Phi BFN
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Port Elizabeth, Đông Cape, vị trí trên bản đồ, Nam Phi. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Nam Phi (UTC +2), tọa độ — -33.7139247, 25.5207358. Dân số gần đúng là 967.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Nam Phi — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rand Nam Phi (ZAR). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Port Elizabeth.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 924 km (Port Elizabeth — Pri-tơ-ri-a).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 21 có thể06:37
Los Angeles Hoa Kỳ 20 có thể22:37
Pa ri Pháp 21 có thể07:37
Mát-xcơ-va Nga 21 có thể08:37
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 21 có thể09:37
Thành phố New York Hoa Kỳ 21 có thể01:37
Bắc Kinh Trung Quốc 21 có thể13:37
Thượng Hải Trung Quốc 21 có thể13:37
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 21 có thể08:37
Mumbai Ấn Độ 21 có thể11:07
Nishitōkyō Nhật Bản 21 có thể14:37
Béc-lin Đức 21 có thể07:37
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ