1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Thành phố Huế, Việt Nam

Đâu là Thành phố Huế, Việt Nam (Thừa Thiên Huế), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế, Việt Nam trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Thành phố Huế, thời gian chính xác

  • Thành phố Huế Việt Nam
  • 17:07 thứ bảy,  11.05.2024
  • 05:22 Bình minh
  • 18:09 Hoàng hôn
  • 12 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Đông Dương Múi giờ
  • UTC +7 Asia/Saigon
  • 287.2K Dân số
  • Đồng việt (VND) Tiền tệ chính thức
  • 16.4498, 107.5623501 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài 16 km Việt Nam HUI
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 82 km Việt Nam DAD
Pakse International Airport 241 km Lào PKZ
Sân bay Pleiku 277 km Việt Nam PXU
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á 284 km Trung Quốc SYX
Sân Bay Chuồn Chuồn 299 km Lào ZVK
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế, vị trí trên bản đồ, Việt Nam. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Dương (UTC +7), tọa độ — 16.4498, 107.5623501. Dân số gần đúng là 287.2 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Việt Nam — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đồng việt (VND). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Thành phố Huế.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 541 km (Thành phố Huế — Hà Nội).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 11 có thể11:07
Los Angeles Hoa Kỳ 11 có thể03:07
Pa ri Pháp 11 có thể12:07
Mát-xcơ-va Nga 11 có thể13:07
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 11 có thể14:07
Thành phố New York Hoa Kỳ 11 có thể06:07
Bắc Kinh Trung Quốc 11 có thể18:07
Thượng Hải Trung Quốc 11 có thể18:07
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 11 có thể13:07
Mumbai Ấn Độ 11 có thể15:37
Nishitōkyō Nhật Bản 11 có thể19:07
Béc-lin Đức 11 có thể12:07
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ