1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Middlesbrough, Vương Quốc Anh

Đâu là Middlesbrough, Vương Quốc Anh (Anh), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Middlesbrough, Anh, Vương Quốc Anh trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Middlesbrough, thời gian chính xác

  • Middlesbrough Vương Quốc Anh
  • 23:10 thứ hai,  13.05.2024
  • 05:05 Bình minh
  • 20:57 Hoàng hôn
  • 15 h 54 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Anh Múi giờ
  • UTC +1 Europe/London
  • 142.7K Dân số
  • Bảng Anh (GBP) Tiền tệ chính thức
  • 54.574227, -1.234956 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Newcastle International Airport 59 km Vương Quốc Anh NCL
Leeds Bradford Airport 83 km Vương Quốc Anh LBA
Blackpool Airport 147 km Vương Quốc Anh BLK
Manchester Airport 152 km Vương Quốc Anh MAN
Liverpool John Lennon Airport 174 km Vương Quốc Anh LPL
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Middlesbrough, Anh, vị trí trên bản đồ, Vương Quốc Anh. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Anh (UTC +1), tọa độ — 54.574227, -1.234956. Dân số gần đúng là 142.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Vương Quốc Anh — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Bảng Anh (GBP). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Middlesbrough.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 349 km (Middlesbrough — Luân Đôn).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 13 có thể23:10
Los Angeles Hoa Kỳ 13 có thể15:10
Pa ri Pháp 14 có thể00:10
Mát-xcơ-va Nga 14 có thể01:10
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 14 có thể02:10
Thành phố New York Hoa Kỳ 13 có thể18:10
Bắc Kinh Trung Quốc 14 có thể06:10
Thượng Hải Trung Quốc 14 có thể06:10
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 14 có thể01:10
Mumbai Ấn Độ 14 có thể03:40
Nishitōkyō Nhật Bản 14 có thể07:10
Béc-lin Đức 14 có thể00:10
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ