Manakara, Fianarantsoa Province, vị trí trên bản đồ, Ma-đa-gát-xca. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -22.1432288, 48.00598249999999. Dân số gần đúng là 35.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ma-đa-gát-xca — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Malagasy Ariary (MGA).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 367 km (Manakara — An-ta-na-na-ri-vô).
Đâu là Manakara, Ma-đa-gát-xca (Fianarantsoa Province), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Manakara, Fianarantsoa Province, Ma-đa-gát-xca trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Manakara, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Airport 3 km Ma-đa-gát-xca WVK |
Mananjary Airport 111 km Ma-đa-gát-xca MNJ | |
Fianarantsoa Airport 121 km Ma-đa-gát-xca WFI | |
Ilaka Est Airport 323 km Ma-đa-gát-xca VAT | |
Sân bay Ivato 376 km Ma-đa-gát-xca TNR | |
Manja Airport 389 km Ma-đa-gát-xca MJA |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 14 có thể16:37 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 14 có thể08:37 |
Pa ri Pháp | 14 có thể17:37 |
Mát-xcơ-va Nga | 14 có thể18:37 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 14 có thể19:37 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 14 có thể11:37 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 14 có thể23:37 |
Thượng Hải Trung Quốc | 14 có thể23:37 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 14 có thể18:37 |
Mumbai Ấn Độ | 14 có thể21:07 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 15 có thể00:37 |
Béc-lin Đức | 14 có thể17:37 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay