Essen, North Rhine-Westphalia, vị trí trên bản đồ, Đức. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 51.4556432, 7.0115552. Dân số gần đúng là 593.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Đức — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Essen, số này là — 3,449. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Essen.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 453 km (Essen — Béc-lin).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Steeler Str., Altenessener Str., Frintroper Str., Überruhrstraße, Altendorfer Str., Frankenstraße, Rellinghauser Str., Bochumer Landstraße, Schloßstraße, Krayer Str..
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Essen.
Đâu là Essen, Đức (North Rhine-Westphalia), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Essen, North Rhine-Westphalia, Đức trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Essen, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Düsseldorf International Airport 25 km Đức DUS | |
Dortmund Airport 42 km Đức DTM | |
Sân bay Köln/Bonn 66 km Đức CGN | |
Sân bay Münster/Osnabrück 88 km Đức FMO | |
Maastricht Aachen Airport 106 km Hà Lan MST |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 10 có thể07:44 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 09 có thể23:44 |
Pa ri Pháp | 10 có thể08:44 |
Mát-xcơ-va Nga | 10 có thể09:44 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 10 có thể10:44 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 10 có thể02:44 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 10 có thể14:44 |
Thượng Hải Trung Quốc | 10 có thể14:44 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 10 có thể09:44 |
Mumbai Ấn Độ | 10 có thể12:14 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 10 có thể15:44 |
Béc-lin Đức | 10 có thể08:44 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay