1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Cabimas, Vê-nê-du-e-la

Đâu là Cabimas, Vê-nê-du-e-la (Zulia), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Cabimas, Zulia, Vê-nê-du-e-la trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Cabimas, thời gian chính xác

  • Cabimas Vê-nê-du-e-la
  • 12:42 thứ hai,  20.05.2024
  • 06:25 Bình minh
  • 18:59 Hoàng hôn
  • 12 h 36 phút Độ dài ngày
  • Giờ Venezuela Múi giờ
  • UTC -4 America/Caracas
  • 200.8K Dân số
  • 103 Số lượng đường phố
  • Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tiền tệ chính thức
  • 10.3895862, -71.4692843 Tọa độ
Sân bay gần nhất
La Chinita International Airport 34 km Vê-nê-du-e-la MAR
Dr. Antonio Nicolás Briceño Airport 152 km Vê-nê-du-e-la VLV
Alfonso Lopez Pumarejo Airport 195 km Cô-lôm-bi-a VUP
Juan Pablo Pérez Alfonso Airport 198 km Vê-nê-du-e-la VIG
Almirante Padilla Airport 203 km Cô-lôm-bi-a RCH
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Cabimas, Zulia, vị trí trên bản đồ, Vê-nê-du-e-la. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Venezuela (UTC -4), tọa độ — 10.3895862, -71.4692843. Dân số gần đúng là 200.8 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Vê-nê-du-e-la — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Venezuela Bolivar Fuerte (VEF). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Cabimas, số này là — 103.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 500 km (Cabimas — Ca-ra-cát).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể17:42
Los Angeles Hoa Kỳ 20 có thể09:42
Pa ri Pháp 20 có thể18:42
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể19:42
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể20:42
Thành phố New York Hoa Kỳ 20 có thể12:42
Bắc Kinh Trung Quốc 21 có thể00:42
Thượng Hải Trung Quốc 21 có thể00:42
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể19:42
Mumbai Ấn Độ 20 có thể22:12
Nishitōkyō Nhật Bản 21 có thể01:42
Béc-lin Đức 20 có thể18:42
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ