Đâu là Pichincha, La Paz, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Pichincha, La Paz, Departamento de La Paz, Bolivia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Pichincha, La Paz, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Pichincha, La Paz, Departamento de La Paz, vị trí trên bản đồ, Bolivia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Bolivia (UTC -4), tọa độ — -16.4923066, -68.13484919999999. Theo dữ liệu của chúng tôi, Bolivia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Bolivia Bôlivia (BOB).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 tháng sáu06:51 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 15 tháng sáu22:51 |
Pa ri Pháp | 16 tháng sáu07:51 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 tháng sáu08:51 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 tháng sáu09:51 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 tháng sáu01:51 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 16 tháng sáu13:51 |
Thượng Hải Trung Quốc | 16 tháng sáu13:51 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 tháng sáu08:51 |
Mumbai Ấn Độ | 16 tháng sáu11:21 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 16 tháng sáu14:51 |
Béc-lin Đức | 16 tháng sáu07:51 |
Đường phố gần nhất
JaénLa Paz 109 mét |
IndaburoLa Paz 135 mét |
Alto de la AlianzaLa Paz 147 mét |
CatacoraLa Paz 156 mét |
Genaro SanjinesLa Paz 174 mét |
IngaviLa Paz 205 mét |
YanacochaLa Paz 215 mét |
Batalla de MontenegroLa Paz 226 mét |
PisaguaLa Paz 255 mét |
Calle IruyaLa Paz 275 mét |
Calle IriarteLa Paz 287 mét |
ManzanedaLa Paz 311 mét |
CalamaLa Paz 313 mét |
JuninLa Paz 316 mét |
Calle ComercioLa Paz 317 mét |
SerranoLa Paz 348 mét |
SucreLa Paz 366 mét |
PotosíLa Paz 378 mét |
C.BolivarLa Paz 393 mét |
Pasaje TiquinaLa Paz 400 mét |