Đâu là Oruro, La Paz, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Oruro, La Paz, Departamento de La Paz, Bolivia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Oruro, La Paz, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Oruro, La Paz, Departamento de La Paz, vị trí trên bản đồ, Bolivia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Bolivia (UTC -4), tọa độ — -16.4986552, -68.1350648. Theo dữ liệu của chúng tôi, Bolivia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Bolivia Bôlivia (BOB).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 21 tháng sáu21:36 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 21 tháng sáu13:36 |
Pa ri Pháp | 21 tháng sáu22:36 |
Mát-xcơ-va Nga | 21 tháng sáu23:36 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 22 tháng sáu00:36 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 21 tháng sáu16:36 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 22 tháng sáu04:36 |
Thượng Hải Trung Quốc | 22 tháng sáu04:36 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 21 tháng sáu23:36 |
Mumbai Ấn Độ | 22 tháng sáu02:06 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 22 tháng sáu05:36 |
Béc-lin Đức | 21 tháng sáu22:36 |
Đường phố gần nhất
Av MontesLa Paz 19 mét |
Avenida Mariscal Santa CruzLa Paz 45 mét |
AyacuchoLa Paz 121 mét |
MercadoLa Paz 143 mét |
Av. CamachoLa Paz 277 mét |
SocabayaLa Paz 281 mét |
LoayzaLa Paz 299 mét |
MurilloLa Paz 321 mét |
TarijaLa Paz 327 mét |
RodriguezLa Paz 336 mét |
2La Paz 337 mét |
ColonLa Paz 337 mét |
BelzuLa Paz 346 mét |
Calle ViluyoLa Paz 349 mét |
BuenoLa Paz 359 mét |
Calle ComercioLa Paz 392 mét |
SagarnagaLa Paz 411 mét |
FigueroaLa Paz 416 mét |
Juan de la RivaLa Paz 419 mét |
PotosíLa Paz 430 mét |