1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Calle Castro, La Paz, Bolivia

Đâu là Calle Castro, La Paz, vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Calle Castro, La Paz, Departamento de La Paz, Bolivia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Calle Castro, La Paz, thời gian chính xác

  • Calle Castro La Paz, Bolivia
  • 16:36 thứ sáu,  21.06.2024
  • 07:02 Bình minh
  • 18:06 Hoàng hôn
  • 11 h 6 phút Độ dài ngày
  • Giờ Bolivia Múi giờ
  • UTC -4 America/La_Paz
  • BOB Bolivia Bôlivia Tiền tệ chính thức
  • -16.4983254, -68.1304966 Tọa độ
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Calle Castro, La Paz, Departamento de La Paz, vị trí trên bản đồ, Bolivia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Bolivia (UTC -4), tọa độ — -16.4983254, -68.1304966. Theo dữ liệu của chúng tôi, Bolivia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Bolivia Bôlivia (BOB).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 21 tháng sáu21:36
Los Angeles Hoa Kỳ 21 tháng sáu13:36
Pa ri Pháp 21 tháng sáu22:36
Mát-xcơ-va Nga 21 tháng sáu23:36
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 22 tháng sáu00:36
Thành phố New York Hoa Kỳ 21 tháng sáu16:36
Bắc Kinh Trung Quốc 22 tháng sáu04:36
Thượng Hải Trung Quốc 22 tháng sáu04:36
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 21 tháng sáu23:36
Mumbai Ấn Độ 22 tháng sáu02:06
Nishitōkyō Nhật Bản 22 tháng sáu05:36
Béc-lin Đức 21 tháng sáu22:36
Đường phố gần nhất
Obispo CardenasLa Paz 89 mét
Juan de la RivaLa Paz 150 mét
YungasLa Paz 174 mét
BuenoLa Paz 197 mét
LoayzaLa Paz 211 mét
UchumayoLa Paz 223 mét
Alejandro SardonLa Paz 227 mét
BallivianLa Paz 237 mét
CoroicoLa Paz 243 mét
Av. CamachoLa Paz 269 mét
2La Paz 290 mét
ColonLa Paz 290 mét
RamónLa Paz 369 mét
CamperoLa Paz 378 mét
AyacuchoLa Paz 424 mét
Ave Simon BolivarLa Paz 441 mét
Federico ZuazoLa Paz 452 mét
Reyes OrtizLa Paz 456 mét
MercadoLa Paz 459 mét
Avenida 16 de JulioLa Paz 461 mét
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ