1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Santa Cruz de Tenerife, Tây Ban Nha

Đâu là Santa Cruz de Tenerife, Tây Ban Nha (Canary Islands), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Tây Ban Nha trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Santa Cruz de Tenerife, thời gian chính xác

  • Santa Cruz de Tenerife Tây Ban Nha
  • 18:13 thứ năm,  16.05.2024
  • 07:16 Bình minh
  • 20:46 Hoàng hôn
  • 13 h 30 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa hè Tây Âu Múi giờ
  • UTC +1 Atlantic/Canary
  • 222.4K Dân số
  • 2,010 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 28.4636296, -16.2518467 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay Tenerife Norte 8.8 km Tây Ban Nha TFN
Sân bay Reina Sofía 56 km Tây Ban Nha TFS
Gran Canaria Airport 103 km Tây Ban Nha LPA
Sân bay La Palma 149 km Tây Ban Nha SPC
Sân bay El Hierro 176 km Tây Ban Nha VDE
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, vị trí trên bản đồ, Tây Ban Nha. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa hè Tây Âu (UTC +1), tọa độ — 28.4636296, -16.2518467. Dân số gần đúng là 222.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tây Ban Nha — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Santa Cruz de Tenerife, số này là — 2,010. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Santa Cruz de Tenerife.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 1,755 km (Santa Cruz de Tenerife — Ma-đrít).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Calle de la Tolerancia, Calle de Santiago Cuadrado, Calle Gral. Antequera, Calle Poeta Rodriguez Herrera, Calle Suárez Guerra, Av. Tres de Mayo, Rambla de Santa Cruz, Calle Tanausú.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Santa Cruz de Tenerife.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 16 có thể18:13
Los Angeles Hoa Kỳ 16 có thể10:13
Pa ri Pháp 16 có thể19:13
Mát-xcơ-va Nga 16 có thể20:13
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 16 có thể21:13
Thành phố New York Hoa Kỳ 16 có thể13:13
Bắc Kinh Trung Quốc 17 có thể01:13
Thượng Hải Trung Quốc 17 có thể01:13
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 16 có thể20:13
Mumbai Ấn Độ 16 có thể22:43
Nishitōkyō Nhật Bản 17 có thể02:13
Béc-lin Đức 16 có thể19:13
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ