1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Bu-đa-pét, Hung-ga-ri

Đâu là Bu-đa-pét, Hung-ga-ri vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Bu-đa-pét, Hung-ga-ri trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Bu-đa-pét, thời gian chính xác

  • Bu-đa-pét Hung-ga-ri
  • 14:25 chủ nhật,  19.05.2024
  • 05:04 Bình minh
  • 20:15 Hoàng hôn
  • 15 h 12 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Budapest
  • 1.7M Dân số
  • 6,824 Số lượng đường phố
  • Đồng Forint của Hungary (HUF) Tiền tệ chính thức
  • 47.497912, 19.040235 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Budapest Airport 18 km Hung-ga-ri BUD
Sân bay M. R. Štefánik 156 km Xlô-va-ki-a BTS
Letisko Poprad-Tatry, Airport 196 km Xlô-va-ki-a TAT
Sân bay quốc tế Wien 214 km Áo VIE
Sân bay quốc tế Oradea 222 km Ru-ma-ni OMR
Sân bay quốc tế Arad 224 km Ru-ma-ni ARW
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Bu-đa-pét, vị trí trên bản đồ, Hung-ga-ri. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 47.497912, 19.040235. Dân số gần đúng là 1.7 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Hung-ga-ri — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đồng Forint của Hungary (HUF). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bu-đa-pét, số này là — 6,824. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Bu-đa-pét.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 19 có thể13:25
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể05:25
Pa ri Pháp 19 có thể14:25
Mát-xcơ-va Nga 19 có thể15:25
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 19 có thể16:25
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể08:25
Bắc Kinh Trung Quốc 19 có thể20:25
Thượng Hải Trung Quốc 19 có thể20:25
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 19 có thể15:25
Mumbai Ấn Độ 19 có thể17:55
Nishitōkyō Nhật Bản 19 có thể21:25
Béc-lin Đức 19 có thể14:25
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ