1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Rimini, Ý

Đâu là Rimini, Ý (Emilia-Romagna), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Rimini, Emilia-Romagna, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Rimini, thời gian chính xác

  • Rimini Ý
  • 06:00 thứ bảy,  18.05.2024
  • 05:42 Bình minh
  • 20:29 Hoàng hôn
  • 14 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Rome
  • 118.7K Dân số
  • 1,747 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 44.0678288, 12.5695158 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Federico Fellini International Airport 6.2 km Ý RMI
Aeroporto delle Marche 81 km Ý AOI
Aeroporto Internazionale dell'Umbria - Perugia "San Francesco d'Assisi" - S.A.S.E. SpA 108 km Ý PEG
Florence Airport, Peretola 113 km Ý FLR
Pula Airport 141 km Crô-a-ti-a PUY
S. Angelo 179 km Ý TSF
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Rimini, Emilia-Romagna, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 44.0678288, 12.5695158. Dân số gần đúng là 118.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Rimini, số này là — 1,747. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Rimini.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 241 km (Rimini — Roma).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Viale Amerigo Vespucci, Via Giuseppe Garibaldi, Via Michelangelo Zanotti, Viale Alfredo Cappellini, Via Ascanio Sobrero, Viale Adria, Lungomare Augusto Murri, Viale Cristoforo Colombo, Viale Caio Duilio, Via Roma.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Rimini.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 18 có thể05:00
Los Angeles Hoa Kỳ 17 có thể21:00
Pa ri Pháp 18 có thể06:00
Mát-xcơ-va Nga 18 có thể07:00
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 18 có thể08:00
Thành phố New York Hoa Kỳ 18 có thể00:00
Bắc Kinh Trung Quốc 18 có thể12:00
Thượng Hải Trung Quốc 18 có thể12:00
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 18 có thể07:00
Mumbai Ấn Độ 18 có thể09:30
Nishitōkyō Nhật Bản 18 có thể13:00
Béc-lin Đức 18 có thể06:00
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ