1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Tbi-li-xi, Giê-oóc-gi-a

Đâu là Tbi-li-xi, Giê-oóc-gi-a (Tbilisi), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Tbi-li-xi, Tbilisi, Giê-oóc-gi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Tbi-li-xi, thời gian chính xác

  • Tbi-li-xi Giê-oóc-gi-a
  • 11:33 thứ năm,  16.05.2024
  • 05:42 Bình minh
  • 20:11 Hoàng hôn
  • 14 h 30 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Gruzia Múi giờ
  • UTC +4 Asia/Tbilisi
  • 1M Dân số
  • 1,538 Số lượng đường phố
  • Lari Georgia (GEL) Tiền tệ chính thức
  • 41.7151377, 44.827096 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Tbilisi 11 km Giê-oóc-gi-a TBS
Vladikavkaz 167 km Nga OGZ
Zvartnots International Airport 178 km Ác-mê-ni-a EVN
David the Builder Kutaisi International Airport 201 km Giê-oóc-gi-a KUT
Sân bay Nalchik 222 km Nga NAL
Makhachkala 263 km Nga MCX
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Tbi-li-xi, Tbilisi, vị trí trên bản đồ, Giê-oóc-gi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Gruzia (UTC +4), tọa độ — 41.7151377, 44.827096. Dân số gần đúng là 1 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Giê-oóc-gi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Lari Georgia (GEL). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Tbi-li-xi, số này là — 1,538. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Tbi-li-xi.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 16 có thể08:33
Los Angeles Hoa Kỳ 16 có thể00:33
Pa ri Pháp 16 có thể09:33
Mát-xcơ-va Nga 16 có thể10:33
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 16 có thể11:33
Thành phố New York Hoa Kỳ 16 có thể03:33
Bắc Kinh Trung Quốc 16 có thể15:33
Thượng Hải Trung Quốc 16 có thể15:33
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 16 có thể10:33
Mumbai Ấn Độ 16 có thể13:03
Nishitōkyō Nhật Bản 16 có thể16:33
Béc-lin Đức 16 có thể09:33
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ