Đâu là Strada Paris, Cluj-Napoca, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Strada Paris, Cluj-Napoca, Județul Cluj, Romania trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Strada Paris, Cluj-Napoca, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Strada Paris, Cluj-Napoca, Județul Cluj, vị trí trên bản đồ, Romania. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 46.7772102, 23.5978271. Theo dữ liệu của chúng tôi, Romania — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rumani Leu (RON).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 03 tháng sáu03:06 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 02 tháng sáu19:06 |
Pa ri Pháp | 03 tháng sáu04:06 |
Mát-xcơ-va Nga | 03 tháng sáu05:06 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 03 tháng sáu06:06 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 02 tháng sáu22:06 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 03 tháng sáu10:06 |
Thượng Hải Trung Quốc | 03 tháng sáu10:06 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 03 tháng sáu05:06 |
Mumbai Ấn Độ | 03 tháng sáu07:36 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 03 tháng sáu11:06 |
Béc-lin Đức | 03 tháng sáu04:06 |
Đường phố gần nhất
Strada Nicolae CristeaCluj-Napoca 112 mét |
Strada SomeșuluiCluj-Napoca 200 mét |
Strada Nicolae BălcescuCluj-Napoca 220 mét |
Strada Onisifor GhibuCluj-Napoca 246 mét |
Strada Gheorghe LazărCluj-Napoca 261 mét |
Strada 13 SeptembrieCluj-Napoca 261 mét |
Strada PloieștiCluj-Napoca 264 mét |
Strada LalelelorCluj-Napoca 306 mét |
Strada ConstanțaCluj-Napoca 334 mét |
Strada Anton PannCluj-Napoca 342 mét |
Strada ArgeșCluj-Napoca 387 mét |
Strada IzeiCluj-Napoca 399 mét |
Bulevardul 21 Decembrie 1989Cluj-Napoca 409 mét |
Strada CroitorilorCluj-Napoca 436 mét |
Strada Daniil P. BărceanuCluj-Napoca 451 mét |
Strada PorumbeilorCluj-Napoca 458 mét |
Strada IașilorCluj-Napoca 511 mét |
Strada Dimitrie ComșaCluj-Napoca 518 mét |
Strada Cuza VodăCluj-Napoca 521 mét |
Strada PiteștiCluj-Napoca 527 mét |