Đâu là Av. San Martín, Salta, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Av. San Martín, Salta, Salta, Argentina trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Av. San Martín, Salta, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Av. San Martín, Salta, Salta, vị trí trên bản đồ, Argentina. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Argentina (UTC -3), tọa độ — -24.7926315, -65.4244756. Theo dữ liệu của chúng tôi, Argentina — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Argentina Peso (ARS).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 01 tháng sáu11:19 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 01 tháng sáu03:19 |
Pa ri Pháp | 01 tháng sáu12:19 |
Mát-xcơ-va Nga | 01 tháng sáu13:19 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 01 tháng sáu14:19 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 01 tháng sáu06:19 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 01 tháng sáu18:19 |
Thượng Hải Trung Quốc | 01 tháng sáu18:19 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 01 tháng sáu13:19 |
Mumbai Ấn Độ | 01 tháng sáu15:49 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 01 tháng sáu19:19 |
Béc-lin Đức | 01 tháng sáu12:19 |
Đường phố gần nhất
Pje. Ruiz de los LlanosSalta 160 mét |
Pje. CalchaquíSalta 317 mét |
UrquizaSalta 376 mét |
Pje. Sta RosaSalta 408 mét |
San JuanSalta 449 mét |
Pje. B. CastroSalta 495 mét |
Gral. PazSalta 496 mét |
Pje. FalcónSalta 509 mét |
AlvaradoSalta 517 mét |
San LuisSalta 548 mét |
ChacabucoSalta 560 mét |
LapridaSalta 566 mét |
CaserosSalta 577 mét |
Cnel. MoldesSalta 577 mét |
GorritiSalta 581 mét |
Islas MalvinasSalta 643 mét |
10 de OctubreSalta 652 mét |
Pje. AntaSalta 672 mét |
La RiojaSalta 684 mét |
TalcahuanoSalta 691 mét |