1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Gaeta, Ý

Đâu là Gaeta, Ý (Lazio), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Gaeta, Lazio, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Gaeta, thời gian chính xác

  • Gaeta Ý
  • 11:14 thứ sáu,  10.05.2024
  • 05:54 Bình minh
  • 20:09 Hoàng hôn
  • 14 h 18 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Rome
  • 19.9K Dân số
  • 276 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 41.2107299, 13.5714285 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân Bay Quốc tế Napoli 70 km Ý NAP
Ciampino Airport 105 km Ý CIA
Leonardo da Vinci International Airport 128 km Ý FCO
Sân Bay Milano - Linate 145 km Ý PSR
Aeroporto di Foggia Gino Lisa 166 km Ý FOG
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Gaeta, Lazio, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 41.2107299, 13.5714285. Dân số gần đúng là 19.9 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Gaeta, số này là — 276. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Gaeta.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 118 km (Gaeta — Roma).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Via S. Nilo.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Gaeta.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 10 có thể10:14
Los Angeles Hoa Kỳ 10 có thể02:14
Pa ri Pháp 10 có thể11:14
Mát-xcơ-va Nga 10 có thể12:14
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 10 có thể13:14
Thành phố New York Hoa Kỳ 10 có thể05:14
Bắc Kinh Trung Quốc 10 có thể17:14
Thượng Hải Trung Quốc 10 có thể17:14
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 10 có thể12:14
Mumbai Ấn Độ 10 có thể14:44
Nishitōkyō Nhật Bản 10 có thể18:14
Béc-lin Đức 10 có thể11:14
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ