1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Cambridge, Vương Quốc Anh

Đâu là Cambridge, Vương Quốc Anh (Anh), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Cambridge, Anh, Vương Quốc Anh trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Cambridge, thời gian chính xác

  • Cambridge Vương Quốc Anh
  • 10:55 thứ sáu,  17.05.2024
  • 05:04 Bình minh
  • 20:47 Hoàng hôn
  • 15 h 42 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Anh Múi giờ
  • UTC +1 Europe/London
  • 128.5K Dân số
  • 1,413 Số lượng đường phố
  • Bảng Anh (GBP) Tiền tệ chính thức
  • 52.205337, 0.121817 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Cambridge International Airport 4 km Vương Quốc Anh CBG
Stansted Airport 36 km Vương Quốc Anh STN
London Luton Airport 50 km Vương Quốc Anh LTN
Sân bay London City 77 km Vương Quốc Anh LCY
Sân bay London Heathrow 90 km Vương Quốc Anh LHR
Norwich International Airport 95 km Vương Quốc Anh NWI
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Cambridge, Anh, vị trí trên bản đồ, Vương Quốc Anh. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Anh (UTC +1), tọa độ — 52.205337, 0.121817. Dân số gần đúng là 128.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Vương Quốc Anh — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Bảng Anh (GBP). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Cambridge, số này là — 1,413.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 80 km (Cambridge — Luân Đôn).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 17 có thể10:55
Los Angeles Hoa Kỳ 17 có thể02:55
Pa ri Pháp 17 có thể11:55
Mát-xcơ-va Nga 17 có thể12:55
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 17 có thể13:55
Thành phố New York Hoa Kỳ 17 có thể05:55
Bắc Kinh Trung Quốc 17 có thể17:55
Thượng Hải Trung Quốc 17 có thể17:55
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 17 có thể12:55
Mumbai Ấn Độ 17 có thể15:25
Nishitōkyō Nhật Bản 17 có thể18:55
Béc-lin Đức 17 có thể11:55
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ