1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Blackstone Crescent, Ottawa, Canada

Đâu là Blackstone Crescent, Ottawa, vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Blackstone Crescent, Ottawa, Ontario, Canada trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Blackstone Crescent, Ottawa, thời gian chính xác

  • Blackstone Crescent Ottawa, Canada
  • 00:44 thứ hai,  20.05.2024
  • 05:29 Bình minh
  • 20:28 Hoàng hôn
  • 15 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền đông Múi giờ
  • UTC -4 America/Toronto
  • CAD Đô la Canada Tiền tệ chính thức
  • 45.3948308, -75.6082978 Tọa độ
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Blackstone Crescent, Ottawa, Ontario, vị trí trên bản đồ, Canada. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền đông (UTC -4), tọa độ — 45.3948308, -75.6082978. Theo dữ liệu của chúng tôi, Canada — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Canada (CAD).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể05:44
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể21:44
Pa ri Pháp 20 có thể06:44
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể07:44
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể08:44
Thành phố New York Hoa Kỳ 20 có thể00:44
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể12:44
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể12:44
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể07:44
Mumbai Ấn Độ 20 có thể10:14
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể13:44
Béc-lin Đức 20 có thể06:44
Đường phố gần nhất
Glendevon CtOttawa 259 mét
Melfort StOttawa 308 mét
Tupper AveOttawa 434 mét
Howland AveOttawa 476 mét
Heaton AveOttawa 487 mét
Southvale CrescentOttawa 502 mét
Magnus AveOttawa 520 mét
Banton StOttawa 575 mét
Dwight CrescentOttawa 580 mét
Dwight PlOttawa 596 mét
Tawney RdOttawa 638 mét
Joliffe StOttawa 642 mét
Furby AveOttawa 662 mét
Lancaster RdOttawa 690 mét
Audrey AveOttawa 763 mét
Leeds AveOttawa 779 mét
Maywood StOttawa 787 mét
Susan StOttawa 804 mét
Nerta StOttawa 834 mét
Martha AveOttawa 842 mét
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ