Đâu là Pershotravneva Street, Horlivka, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Pershotravneva Street, Horlivka, Donetsk Oblast, Ukraine trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Pershotravneva Street, Horlivka, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Pershotravneva Street, Horlivka, Donetsk Oblast, vị trí trên bản đồ, Ukraine. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 48.2969824, 38.0289221. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ukraine — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Ukraine Hryvnia (UAH).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 02 tháng sáu16:03 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 02 tháng sáu08:03 |
Pa ri Pháp | 02 tháng sáu17:03 |
Mát-xcơ-va Nga | 02 tháng sáu18:03 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 02 tháng sáu19:03 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 02 tháng sáu11:03 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 02 tháng sáu23:03 |
Thượng Hải Trung Quốc | 02 tháng sáu23:03 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 02 tháng sáu18:03 |
Mumbai Ấn Độ | 02 tháng sáu20:33 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 03 tháng sáu00:03 |
Béc-lin Đức | 02 tháng sáu17:03 |
Đường phố gần nhất
Hor'koho StHorlivka 324 mét |
Sverdlova StHorlivka 531 mét |
Petrovs'koho StHorlivka 625 mét |
Izotova StHorlivka 630 mét |
Sudeika StHorlivka 657 mét |
Komsomol's'ka StreetHorlivka 660 mét |
Radial'na StHorlivka 666 mét |
Radyans'ka StHorlivka 702 mét |
Zhovtneva StHorlivka 710 mét |
Dzerzhyns'koho StHorlivka 726 mét |
Kul'turna StHorlivka 736 mét |
Sotsialistychna StHorlivka 747 mét |
Serhiya Lazo StHorlivka 793 mét |
Internatsional'na StHorlivka 797 mét |
Baranova StHorlivka 805 mét |
Peremohy SquareHorlivka 817 mét |
Morisa Toreza StHorlivka 818 mét |
Vyshnevs'koho StHorlivka 836 mét |
Lermontova StHorlivka 851 mét |
Povitroflots'ka StHorlivka 868 mét |