Vicenza, Veneto, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 45.5454787, 11.5354214. Dân số gần đúng là 107.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Vicenza, số này là — 1,157.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 412 km (Vicenza — Roma).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Contrà S. Marco, Corso Antonio Fogazzaro, Viale Giuseppe Mazzini, Via G. Vaccari, Viale Trieste, Piazza del Duomo, Contrà Porti, Stradella dei Stalli, Via S. Cristoforo, Via Antonio Federico Ozanam.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Vicenza.
Đâu là Vicenza, Ý (Veneto), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Vicenza, Veneto, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Vicenza, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
S. Angelo 52 km Ý TSF | |
Venice Marco Polo Airport 52 km Ý VCE | |
Verona Villafranca Airport 53 km Ý VRN | |
Sân Bay Bolzano 103 km Ý BZO | |
Sân Bay Parma 126 km Ý PMF |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể03:04 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể19:04 |
Pa ri Pháp | 20 có thể04:04 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể05:04 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể06:04 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể22:04 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể10:04 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể10:04 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể05:04 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể07:34 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 có thể11:04 |
Béc-lin Đức | 20 có thể04:04 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay