Centigray, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Centigray đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Centigray
10*1015
0.01
0.005
1*10-20
10*1012
1*10-11
1*10-5
1*10-5
10000
0.001667
0.0001
1*10-8
0.01
10000
1000
10000000
0.005
0.005
1*10-17
10*109
0.003333
0.01
0.001667
1*10-14
0.001
0.00125
0.01
0.01