Bao nhiêu Calo quốc tế trên mỗi cm khối trong Joule mỗi lít
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Calo quốc tế trên mỗi cm khối trong Joule mỗi lít.
Bao nhiêu Calo quốc tế trên mỗi cm khối trong Joule mỗi lít:
1 Calo quốc tế trên mỗi cm khối = 4186.8 Joule mỗi lít
1 Joule mỗi lít = 0.000239 Calo quốc tế trên mỗi cm khối
Chuyển đổi nghịch đảoCalo quốc tế trên mỗi cm khối | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Calo quốc tế trên mỗi cm khối | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Joule mỗi lít | 4186.8 | 41868 | 209340 | 418680 | 2093400 | 4186800 | |
Joule mỗi lít | |||||||
Joule mỗi lít | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Calo quốc tế trên mỗi cm khối | 0.000239 | 0.00239 | 0.01195 | 0.0239 | 0.1195 | 0.239 |