Bao nhiêu Kilofarad trong Mật hoa
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Kilofarad trong Mật hoa.
Bao nhiêu Kilofarad trong Mật hoa:
1 Kilofarad = 10 Mật hoa
1 Mật hoa = 0.1 Kilofarad
Chuyển đổi nghịch đảoKilofarad | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kilofarad | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Mật hoa | 10 | 100 | 500 | 1000 | 5000 | 10000 | |
Mật hoa | |||||||
Mật hoa | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilofarad | 0.1 | 1 | 5 | 10 | 50 | 100 |