Kilofarad, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Kilofarad đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Kilofarad
1*10-6
10*1020
10000
1*10-15
1000
10*1017
1*10-6
10*108
0.001
1000000
10*1011
1*10-12
10*1014
100000
8.99*1014
1*10-9
1*10-6
8.99*1014