Bao nhiêu Oát giờ trong Gigajoule
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Oát giờ trong Gigajoule.
Bao nhiêu Oát giờ trong Gigajoule:
1 Oát giờ = 3.6*10-6 Gigajoule
1 Gigajoule = 277777.778 Oát giờ
Chuyển đổi nghịch đảoOát giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oát giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Gigajoule | 3.6*10-6 | 3.6*10-5 | 0.00018 | 0.00036 | 0.0018 | 0.0036 | |
Gigajoule | |||||||
Gigajoule | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Oát giờ | 277777.778 | 2777777.78 | 13888888.9 | 27777777.8 | 138888889 | 277777778 |