Gigajoule, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Gigajoule đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Gigajoule
2.37*1010
7.38*108
238845.889
238845.897
2.37*1010
2.78*1012
2.78*1012
2.39*10-11
2.39*10-11
0.000278
2.39*10-10
1.42*1011
1*109
6.24*1024
1000000
1.02*1010
0.000239
277.777778
1000000
78.98476
7.38*108
2.39*108
372.288528
1.02*108
1.02*108
1.02*1011
1.02*1013
6.24*1021
238.845889
2.39*10-8
2.39*10-7
0.277778
10*1014
10*1011
239.005736
0.023885
2.29*1026
0.511279
10*1017
9.478133
239005.736
1*109
277777.778
1.42*1011
7.38*108
8.85*109
9.48*10-10
10*1026
9.47817
9.480434
0.163399
0.163456
10*108
0.239006
216.822361
0.216822
0.239006
0.947724
2.39*10-8
1.63*10-10
8.85*109
947813.333
1.03*108