Bao nhiêu Kilômét lực-centimet trong Triệu BTU
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Kilômét lực-centimet trong Triệu BTU.
Bao nhiêu Kilômét lực-centimet trong Triệu BTU:
1 Kilômét lực-centimet = 9.29*10-11 Triệu BTU
1 Triệu BTU = 10800000000 Kilômét lực-centimet
Chuyển đổi nghịch đảoKilômét lực-centimet | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kilômét lực-centimet | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Triệu BTU | 9.29*10-11 | 9.29*10-10 | 4.645*10-9 | 9.29*10-9 | 4.645*10-8 | 9.29*10-8 | |
Triệu BTU | |||||||
Triệu BTU | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilômét lực-centimet | 10800000000 | 108000000000 | 540000000000 | 1080000000000 | 5400000000000 | 10800000000000 |